
Xổ số miền Bắc 17-02-2023
Mã | 10MF 12MF 15MF 1MF 5MF 6MF |
ĐB | 18435 |
G.1 | 11438 |
G.2 | 32855 13679 |
G.3 | 33342 76501 51568 92950 08510 60849 |
G.4 | 6599 0115 7637 7339 |
G.5 | 2498 6010 1656 5415 9788 4332 |
G.6 | 870 135 891 |
G.7 | 56 02 40 94 |
Quảng cáo
Loto miền Bắc 17/02/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 01 ,02 |
1 | 10 ,15 ,10 ,15 |
2 | |
3 | 35 ,38 ,37 ,39 ,32 ,35 |
4 | 42 ,49 ,40 |
5 | 55 ,50 ,56 ,56 |
6 | 68 |
7 | 79 ,70 |
8 | 88 |
9 | 99 ,98 ,91 ,94 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |